EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epinephrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epinephrine
epinephrine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng epinephrin
(sinh học) epinefrin, adrenalin
← Xem thêm từ epinasty
Xem thêm từ epineurium →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
in
pi
pin
pine
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…