EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epineurium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epineurium
epineurium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) vỏ dây thần kinh
← Xem thêm từ epinephrine
Xem thêm từ epineurral →
Từ vựng liên quan
E
e
ep
in
pi
pin
pine
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…