EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equipage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equipage
equipage /'ekwipidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)
cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)
(từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)
← Xem thêm từ equip
Xem thêm từ equipages →
Từ vựng liên quan
age
E
e
equip
ipa
pa
page
qu
quip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…