ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equipage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equipage


equipage /'ekwipidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi...)
  cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ)
  (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…