ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equip

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equip


equip /i'kwip/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trang bị (cho ai... cái gì)
to equip an army with modren weapons → trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

Các câu ví dụ:

1. Renaissance understands the importance of a well-rounded education and aims to equip students with the necessary foundation for thriving in the ever-changing world of the 21st century.


Xem tất cả câu ví dụ về equip /i'kwip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…