ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equinoxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equinoxes


equinox /'i:kwinɔks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điểm phân
vernal equinox → xuân phân
autumnal equinox → thu phân
  (số nhiều) điểm xuân phân; điểm thu phân

@equinox
  (thiên văn) phân điểm
  autummal e. thu phân
  vernal e. xuân phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…