EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equites
equites
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ La mã)
← Xem thêm từ equitation
Xem thêm từ Equities →
Từ vựng liên quan
E
e
it
qu
quit
quite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…