ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equites


equites

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (lịch sử) đoàn kỵ sĩ (từ cổ La mã)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…