EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equitation
equitation /,ekwi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa
← Xem thêm từ equitant
Xem thêm từ equites →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ion
it
ita
on
qu
quit
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…