ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equitation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equitation


equitation /,ekwi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thường)(đùa cợt) thuật cưỡi ngựa; tài cưỡi ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…