EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equitant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equitant
equitant /'ekwitənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) cưỡi (kiểu sắp xếp của lá)
← Xem thêm từ equitably
Xem thêm từ equitation →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
it
ita
nt
qu
quit
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…