EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equitably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equitably
equitably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
công bằng, không thiên vị
← Xem thêm từ equitableness
Xem thêm từ equitant →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
E
e
it
ita
qu
quit
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…