EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equitableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equitableness
equitableness /'ekwitəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính công bằng, tính vô tư
tính hợp tình hợp lý
← Xem thêm từ equitable
Xem thêm từ equitably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
bl
E
e
en
equitable
it
ita
lenes
qu
quit
ss
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…