ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equitableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equitableness


equitableness /'ekwitəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính công bằng, tính vô tư
  tính hợp tình hợp lý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…