EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equivalve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equivalve
equivalve
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) hai mảnh vỏ đều
← Xem thêm từ equivalents
Xem thêm từ equivariant →
Từ vựng liên quan
E
e
lv
qu
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…