ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equivalents

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equivalents


equivalent /i'kwivələnt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tương đương

danh từ


  vật tương đương, từ tương đương
  (kỹ thuật) đương lượng

@equivalent
  tương đương
  almost e. gần tương đương, hầu tương đương
  conformally e. tương đương bảo giác

Các câu ví dụ:

1. In the first half of 2020, the Group made payments and prepaid debts of VND8,359 billion of the Group's principal debt in cash and cash equivalents, and received stable revenue from sales and service provision.


Xem tất cả câu ví dụ về equivalent /i'kwivələnt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…