EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eremic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eremic
eremic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ở sa mạc; thuộc hoang mạc
← Xem thêm từ erelong
Xem thêm từ eremite →
Từ vựng liên quan
E
e
em
er
ere
ic
mi
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…