EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
erotism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
erotism
erotism /'erətizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tình dục; sự khiêu dâm
tính đa dâm, tính dâm dục
← Xem thêm từ eroticizing
Xem thêm từ erotology →
Từ vựng liên quan
E
e
er
is
ism
ot
rot
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…