ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ errhines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng errhines


errhine /'erin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm hắt hơi

danh từ


  (y học) thuốc hắt hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…