EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ersatz
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ersatz
ersatz /'eəzæts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thế phẩm
← Xem thêm từ errs
Xem thêm từ erst →
Từ vựng liên quan
at
E
e
er
rsa
sa
sat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…