EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eructates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eructates
eructate /i'rʌkt/ (eructate) /i'rʌkteit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
ợ, ợ hơi
phun (núi lửa)
← Xem thêm từ eructated
Xem thêm từ eructating →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
er
eruct
eructate
ru
ruc
ta
tat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…