ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ erupting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng erupting


erupt /i'rʌpt/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  phun (núi lửa)
  nổ ra (chiến tranh...)
  nhú lên, mọc (răng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…