ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eruptional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eruptional


eruptional /i'rʌpʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (địa lý,địa chất) phun trào do núi lửa phun ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…