ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esdi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esdi


esdi

Phát âm


Ý nghĩa

  Một tiêu chuẩn giao diện dùng cho các ổ đựa cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…