EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esdi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esdi
esdi
Phát âm
Ý nghĩa
Một tiêu chuẩn giao diện dùng cho các ổ đựa cứng
← Xem thêm từ ESD (electro-static spark) prevention
Xem thêm từ esker →
Từ vựng liên quan
E
e
sdi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…