ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esker


esker

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  eskar
  (địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…