EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esker
esker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
eskar
(địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà)
← Xem thêm từ esdi
Xem thêm từ eskimo →
Từ vựng liên quan
E
e
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…