EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eskimo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eskimo
eskimo /'eskimou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều Eskinos, Eskinoes
người Et ki mô
← Xem thêm từ esker
Xem thêm từ eskimoan →
Từ vựng liên quan
E
e
imo
mo
ski
skim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…