EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esl
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esl
esl
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai (English as a Secondary Language)
← Xem thêm từ Eskimos
Xem thêm từ esn →
Từ vựng liên quan
E
e
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…