EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esn
esn
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
dưới bình thường về học lực (educationally subnormal)
← Xem thêm từ esl
Xem thêm từ esodic →
Từ vựng liên quan
E
e
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…