EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esodic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esodic
esodic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vào; nhập; hướng tâm
← Xem thêm từ esn
Xem thêm từ esophageal →
Từ vựng liên quan
E
e
ic
od
odic
so
sod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…