sod /sɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe
danh từ
bụng (ch).
đám cỏ
lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
under the sod → chôn dưới đất, nằm trong mồ
ngoại động từ
trồng cỏ xanh lên (đám đất)
ném đất (vào ai)
* thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe