ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sod

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sod


sod /sɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ (từ cổ,nghĩa cổ) của seethe

danh từ


  bụng (ch).
  đám cỏ
  lớp đất mặt (ở đồng cỏ)
under the sod → chôn dưới đất, nằm trong mồ

ngoại động từ


  trồng cỏ xanh lên (đám đất)
  ném đất (vào ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…