EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
socratic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
socratic
socratic /sɔ'krætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Xô crát; như Xô crát; theo Xô crát
socratic irony
→ sự giả vờ kiểu Xô crát (vờ dốt để cho người khác tha hồ khoe khôn)
danh từ
người theo Xô crát; môn đồ của Xô crát
← Xem thêm từ socle
Xem thêm từ sod →
Từ vựng liên quan
at
ic
oc
ocr
ra
rat
s
so
soc
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…