ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ esoteric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esoteric


esoteric /,esou'terik/ (esoterical) /,esou'terikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bí truyền; bí mật
  riêng tư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…