EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esoterical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esoterical
esoterical /,esou'terik/ (esoterical) /,esou'terikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bí truyền; bí mật
riêng tư
← Xem thêm từ esoteric
Xem thêm từ esoterically →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
er
erica
esoteric
ic
ot
ri
so
sot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…