EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esters
ester /'estə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Este
← Xem thêm từ esterifying
Xem thêm từ estheses →
Từ vựng liên quan
E
e
er
est
ester
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…