EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
etherize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
etherize
etherize /'i:θəraiz/ (etherise) /'i:θəraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(hoá học) hoá ête
(y học) cho ngửi ête, gây mê ête
← Xem thêm từ etherizations
Xem thêm từ etherizer →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ether
he
her
ri
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…