ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ethic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ethic


ethic /'eθik/ (ethical) /'eθikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng nội quy (một tổ chức)
  đúng quy cách (thuốc)
  chỉ bán theo đơn thầy thuốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…