ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ethmoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ethmoid


ethmoid /'eθmɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) xương sàng
ethmoid bone → xương sàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…