EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethmoiditis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethmoiditis
ethmoiditis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) viêm xương sàng
← Xem thêm từ ethmoid
Xem thêm từ ethmoids →
Từ vựng liên quan
E
e
ethmoid
id
is
it
mo
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…