EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethmoids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethmoids
ethmoid /'eθmɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương sàng
ethmoid bone
→ xương sàng
← Xem thêm từ ethmoiditis
Xem thêm từ ethnarch →
Từ vựng liên quan
E
e
ethmoid
id
mo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…