EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethnarch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethnarch
ethnarch /'etnɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thống đốc; tỉnh trưởng
← Xem thêm từ ethmoids
Xem thêm từ ethnarchy →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
ch
E
e
nar
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…