EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethnologists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethnologists
ethnologist /eθ'nɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà dân tộc học
← Xem thêm từ ethnologist
Xem thêm từ ethnology →
Từ vựng liên quan
E
e
ethnologist
gi
gist
is
lo
log
no
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…