ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ethnology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ethnology


ethnology /eθ'nɔlədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dân tộc học

Các câu ví dụ:

1. The Vietnam Museum of ethnology in Nguyen Van Huyen Street, Cau Giay District, about 10 km from Hanoi's center, is also organizing folk games to celebrate the Reunification and Labor days.


Xem tất cả câu ví dụ về ethnology /eθ'nɔlədʤi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…