EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethologies
ethology /i:'θɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phong tục học
← Xem thêm từ ethological
Xem thêm từ ethologist →
Từ vựng liên quan
E
e
gi
ho
lo
log
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…