EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethylene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethylene
ethylene /'eθili:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Etylen
← Xem thêm từ ethylation
Xem thêm từ ethylenic →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ethyl
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…