EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ethylize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ethylize
ethylize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
etyl hoá
← Xem thêm từ ethylic
Xem thêm từ ethyls →
Từ vựng liên quan
E
e
ethyl
li
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…