ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ etx

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng etx


etx/ack handshaking

Phát âm


Ý nghĩa

  thiết lập quan hệ, tay bắt tay (một phương pháp để kiểm soát sự thông suốt của quá trình truyền tin nối tiếp giữa hai thiết bị, sao cho thiết bị này chỉ phát tin khi thiết bị kia đã sẵn sàng nhận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…