EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ETX (End of Text)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ETX (End of Text)
ETX (End of Text)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chấm dứt văn bản
← Xem thêm từ etx
Xem thêm từ etyma →
Từ vựng liên quan
E
e
en
end
etx
ex
ext
of
text
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…