EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eucalyptuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eucalyptuses
eucalyptus /,ju:kə'liptəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều eucalyptuses, eucalypti
cây khuynh diệp, cây bạch đàn
← Xem thêm từ eucalyptus oil
Xem thêm từ eucarpic →
Từ vựng liên quan
cal
E
e
eucalypt
eucalyptus
pt
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…