ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ euclidean

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng euclidean


euclidean /'ju:klidiən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) (thuộc) O clit
euclidean algorithm → thuật toán O clit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…