ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eudaemonism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eudaemonism


eudaemonism /ju:'di:mənizm/ (eudaemonism) /ju:'di:mənizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (triết học) chủ nghĩa hạnh phúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…