EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eudaemonism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eudaemonism
eudaemonism /ju:'di:mənizm/ (eudaemonism) /ju:'di:mənizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(triết học) chủ nghĩa hạnh phúc
← Xem thêm từ Euclidean geometry,
Xem thêm từ eudaemonist →
Từ vựng liên quan
da
daemon
E
e
em
is
ism
mo
mon
monism
ni
on
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…