EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eugenics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eugenics
eugenics /ju:'dʤeniks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều dùng như số ít
thuyết ưu sinh
← Xem thêm từ eugenically
Xem thêm từ eugenism →
Từ vựng liên quan
E
e
en
eugenic
gen
ic
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…