EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
euglenoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
euglenoid
euglenoid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng tảo mắt dạng trùng mắt
← Xem thêm từ euglena
Xem thêm từ eugonic →
Từ vựng liên quan
E
e
en
glen
glenoid
id
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…