EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glenoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glenoid
glenoid /'gli:nɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) ổ chảo, chảo
← Xem thêm từ glenohumeral
Xem thêm từ glenoidal →
Từ vựng liên quan
en
g
glen
id
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…