EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glenoidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glenoidal
glenoidal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc ổ khớp
← Xem thêm từ glenoid
Xem thêm từ glens →
Từ vựng liên quan
da
en
g
glen
glenoid
id
IDA
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…